Xếp Hạng 20 Card GPU Dùng Cho AI Tốt Nhất Năm 2024 Và Thông Số Kỹ Thuật

Top 20 Card GPU Dùng Cho AI Tốt Nhất Năm 2024

Card GPU mạnh mẽ góp phần phát triển thập niên trí tuệ nhân tạo (AI) và học sâu (Deep Learning) trong những năm gần đây. Năm 2024, những chiếc Card GPU tốt nhất cho AI không chỉ được đánh giá dựa trên khả năng xử lý, mà còn về khả năng tối ưu năng lượng và hiệu suất trong các trung tâm dữ liệu. Dưới đây là bảng xếp hạng 20 Card GPU tốt nhất dùng cho AI trong năm 2024 kèm theo các thông số kỹ thuật quan trọng.

1. NVIDIA H100

  • Kiến trúc: Hopper
  • CUDA Cores: 14,592
  • VRAM: 80GB HBM3
  • Tensor Cores: Thế hệ thứ 4
  • Băng thông bộ nhớ: 3.2 TB/s
  • Ứng dụng: AI, Deep Learning, HPC
  • Ra mắt: 2022

 

2. NVIDIA L40S

  • Kiến trúc: Ada Lovelace
  • CUDA Cores: 18,176
  • VRAM: 48GB GDDR6 ECC
  • Tensor Cores: Thế hệ thứ 4
  • Băng thông bộ nhớ: 864 GB/s
  • Ứng dụng: Generative AI, đồ họa 3D, inference AI
  • Ra mắt: 2024​
XEM THÊM:  GPU Là Gì? Chức Năng GPU, So Sánh Hiệu Năng Giữa GPU Và CPU

3. NVIDIA A100

  • Kiến trúc: Ampere
  • CUDA Cores: 6912
  • VRAM: 80GB HBM2e
  • Tensor Cores: Thế hệ thứ 3
  • Băng thông bộ nhớ: 1.6 TB/s
  • Ứng dụng: AI, HPC, học sâu

4. NVIDIA RTX 4090

  • Kiến trúc: Ada Lovelace
  • CUDA Cores: 16,384
  • VRAM: 24GB GDDR6X
  • Tensor Cores: Thế hệ thứ 4
  • Băng thông bộ nhớ: 1 TB/s
  • Ứng dụng: Huấn luyện AI, inference, đồ họa cao cấp

5. NVIDIA RTX 3090

  • Kiến trúc: Ampere
  • CUDA Cores: 10,496
  • VRAM: 24GB GDDR6X
  • Tensor Cores: Thế hệ thứ 3
  • Băng thông bộ nhớ: 936 GB/s
  • Ứng dụng: AI, học sâu, xử lý đồ họa phức tạp
  • Ra mắt: 2020

6. NVIDIA RTX 4080

  • Kiến trúc: Ada Lovelace
  • CUDA Cores: 9728
  • VRAM: 16GB GDDR6X
  • Tensor Cores: Thế hệ thứ 4
  • Băng thông bộ nhớ: 720 GB/s
  • Ứng dụng: AI tầm trung, học sâu

7. NVIDIA A40

  • Kiến trúc: Ampere
  • CUDA Cores: 10,752
  • VRAM: 48GB GDDR6 ECC
  • Tensor Cores: Thế hệ thứ 3
  • Băng thông bộ nhớ: 696 GB/s
  • Ứng dụng: AI trong các trung tâm dữ liệu, HPC

8. NVIDIA RTX A6000

  • Kiến trúc: Ampere
  • CUDA Cores: 10,752
  • VRAM: 48GB GDDR6 ECC
  • Tensor Cores: Thế hệ thứ 3
  • Băng thông bộ nhớ: 768 GB/s
  • Ứng dụng: Đồ họa cao cấp, AI

9. NVIDIA A30

  • Kiến trúc: Ampere
  • CUDA Cores: 3584
  • VRAM: 24GB HBM2e
  • Tensor Cores: Thế hệ thứ 3
  • Băng thông bộ nhớ: 933 GB/s
  • Ứng dụng: AI inference, HPC

10. NVIDIA Tesla V100

  • Kiến trúc: Volta
  • CUDA Cores: 5120
  • VRAM: 32GB HBM2
  • Tensor Cores: Thế hệ thứ 1
  • Băng thông bộ nhớ: 900 GB/s
  • Ứng dụng: AI, học sâu
XEM THÊM:  GPU Nvidia RTX 5880 ADA: Sức Mạnh Đột Phá Cho AI Và Đồ Họa

11. NVIDIA Tesla P100

  • Kiến trúc: Pascal
  • CUDA Cores: 3584
  • VRAM: 16GB HBM2
  • Băng thông bộ nhớ: 720 GB/s
  • Ứng dụng: AI tầm trung, HPC

12. NVIDIA Quadro RTX 8000

  • Kiến trúc: Turing
  • CUDA Cores: 4608
  • VRAM: 48GB GDDR6
  • Tensor Cores: Thế hệ thứ 2
  • Băng thông bộ nhớ: 672 GB/s
  • Ứng dụng: Đồ họa 3D, AI, deep learning

13. NVIDIA RTX 4070 Ti

  • Kiến trúc: Ada Lovelace
  • CUDA Cores: 7680
  • VRAM: 12GB GDDR6X
  • Tensor Cores: Thế hệ thứ 4
  • Băng thông bộ nhớ: 504 GB/s
  • Ứng dụng: AI tầm trung, thiết kế đồ họa

14. NVIDIA Tesla P40

  • Kiến trúc: Pascal
  • CUDA Cores: 3840
  • VRAM: 24GB GDDR5
  • Băng thông bộ nhớ: 346 GB/s
  • Ứng dụng: AI, HPC, inference

15. AMD Instinct MI250

  • Kiến trúc: CDNA2
  • Compute Units: 220
  • VRAM: 128GB HBM2e
  • Băng thông bộ nhớ: 3.2 TB/s
  • Ứng dụng: AI, HPC, học sâu

16. AMD Instinct MI100

  • Kiến trúc: CDNA
  • Compute Units: 120
  • VRAM: 32GB HBM2
  • Băng thông bộ nhớ: 1.23 TB/s
  • Ứng dụng: HPC, AI

17. NVIDIA Quadro GV100

  • Kiến trúc: Volta
  • CUDA Cores: 5120
  • VRAM: 32GB HBM2
  • Tensor Cores: Thế hệ thứ 1
  • Băng thông bộ nhớ: 870 GB/s
  • Ứng dụng: AI, đồ họa cao cấp

18. NVIDIA A10 Tensor Core

  • Kiến trúc: Ampere
  • CUDA Cores: 6144
  • VRAM: 24GB GDDR6
  • Băng thông bộ nhớ: 600 GB/s
  • Ứng dụng: AI inference, HPC

19. NVIDIA Tesla M60

  • Kiến trúc: Maxwell
  • CUDA Cores: 4096
  • VRAM: 16GB GDDR5
  • Băng thông bộ nhớ: 160 GB/s
  • Ứng dụng: AI inference, ảo hóa đồ họa

20. NVIDIA A16

  • Kiến trúc: Ampere
  • CUDA Cores: 1280
  • VRAM: 64GB GDDR6
  • Ứng dụng: Ảo hóa GPU, inference AI
XEM THÊM:  Motion Graphic Là Gì? Phân Biệt Motion Graphic & Animation

ThueGPU.vn – Đã liệt kê cho bạn 20 card GPU tốt nhất cho Ai vào thời điểm này. Một vài mã card mới như Nvidia H200, Nvidia H100 NVL … vừa ra mắt và chưa thấy xuất hiện nhiều trên thị trường nên chúng tôi chưa đưa vào danh sách này.
Nếu có nhu cầu thuê máy chủ GPU, CLoud GPU các bạn hãy ủng hộ ThueGPU.vn nhé.

5/5 - (182 bình chọn)

Bài viết mới